словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

xe đạp на арабском языке :

1. دراجة دراجة



Арабский слово "xe đạp«(دراجة) встречается в наборах:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ả Rập
شبكة النقل في الفيتنامية

2. دراجة هوائية دراجة هوائية



Арабский слово "xe đạp«(دراجة هوائية) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Ả Rập
أجزاء الدراجة في الفيتنامية