словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

thông minh на китайском языке:

1. 聪明 聪明



Китайский слово "thông minh«(聪明) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词

2. 智能 智能