словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

thông minh на арабском языке :

1. ذكي ذكي



Арабский слово "thông minh«(ذكي) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية