словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

tủ lạnh на китайском языке:

1. 冰箱 冰箱



Китайский слово "tủ lạnh«(冰箱) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc

2. 电冰箱 电冰箱



Китайский слово "tủ lạnh«(电冰箱) встречается в наборах:

Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc