словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

tủ lạnh на турецком языке:

1. buzdolabı buzdolabı


Sütü buzdolabına koy, yoksa bozulur.

Турецкий слово "tủ lạnh«(buzdolabı) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Đồ gia dụng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ev aletleri
Vietnamcada Mobilya