словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

nhân viên на китайском языке:

1. 雇员 雇员



Китайский слово "nhân viên«(雇员) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15个商务用语

2. 员工 员工