словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

nhân viên на турецком языке:

1. işçi işçi


Fabrika işçileri başkaldırmaya başladı.

Турецкий слово "nhân viên«(işçi) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Top 15 iş kelimeleri