словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

mũ bảo hiểm на китайском языке:

1. 头盔 头盔



Китайский слово "mũ bảo hiểm«(头盔) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 自行车部分