словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

mũ bảo hiểm на арабском языке :

1. خوذة خوذة



Арабский слово "mũ bảo hiểm«(خوذة) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Ả Rập
أجزاء الدراجة في الفيتنامية