словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

hình chữ nhật на китайском языке:

1. 长方形 长方形



Китайский слово "hình chữ nhật«(长方形) встречается в наборах:

Hình học trong tiếng Trung Quốc