словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

hình chữ nhật на арабском языке :

1. مستطيل مستطيل



Арабский слово "hình chữ nhật«(مستطيل) встречается в наборах:

Hình học trong tiếng Ả Rập
أسماء الأشكال في الفيتنامية