словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

cháu trai на китайском языке:

1. 侄子 侄子



Китайский слово "cháu trai«(侄子) встречается в наборах:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Trung...

2. 外甥 外甥



3. 孙子 孙子