словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

cháu trai на арабском языке :

1. ابن أخ ابن أخ



2. حفيد حفيد



Арабский слово "cháu trai«(حفيد) встречается в наборах:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Ả Rập