словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ban công на китайском языке:

1. 阳台 阳台



Китайский слово "ban công«(阳台) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 房子里房间