словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

ban công на арабском языке :

1. شرفة شرفة



Арабский слово "ban công«(شرفة) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ả Rập
غُرَفُ البَيْتِ في الفيتنامية