словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

đau lưng на китайском языке:

1. 腰痛 腰痛



Китайский слово "đau lưng«(腰痛) встречается в наборах:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Trung Quốc