словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

đau đầu на китайском языке:

1. 头痛 头痛



Китайский слово "đau đầu«(头痛) встречается в наборах:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Trung Quốc