словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

tắm nắng на турецком языке:

1. güneşlenme güneşlenme



Турецкий слово "tắm nắng«(güneşlenme) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Plaj kelimeleri