словарь вьетнамский - английский

Tiếng Việt - English

tắm nắng на английском языке:

1. sunbathing sunbathing


Let's go sunbathing.
I like sunbathing in the morning when the sun is not so hot.

Английский слово "tắm nắng«(sunbathing) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese