словарь вьетнамский - нидерландский

Tiếng Việt - Nederlands, Vlaams

vết thương на голландском языке:

1. wond wond


Ze verzorgde zijn wond.
De wond is nog niet genezen.

Нидерландский слово "vết thương«(wond) встречается в наборах:

Chấn thương trong tiếng Hà Lan
verwondingen in het Vietnamees