словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

vết thương на арабском языке :

1. جرح جرح



Арабский слово "vết thương«(جرح) встречается в наборах:

Chấn thương trong tiếng Ả Rập
إصابات في الفيتنامية