словарь вьетнамский - японский

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

lịch sử на японском языке:

1. 歴史学 歴史学



Японский слово "lịch sử«(歴史学) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目