словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

lịch sử на арабском языке :

1. التاريخ التاريخ



Арабский слово "lịch sử«(التاريخ) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ả Rập
المواد الدراسية في الفيتنامية