словарь вьетнамский - испанский

Tiếng Việt - español

tuyển dụng на испанском языке:

1. emplear emplear


Tenemos que emplear a gente nueva.

Испанский слово "tuyển dụng«(emplear) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175

2. reclutamiento reclutamiento