словарь вьетнамский - английский

Tiếng Việt - English

tìm kiếm на английском языке:

1. to look for to look for


Can you help me to look for my keys?

Английский слово "tìm kiếm«(to look for) встречается в наборах:

500 động từ tiếng Anh 76 - 100
Activities - Các hoạt động