словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

mười một на арабском языке :

1. أحد عشر أحد عشر



Арабский слово "mười một«(أحد عشر) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Ả Rập
أرقام في الفيتنامية