словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

mười lăm на арабском языке :

1. خمسة عشر خمسة عشر



Арабский слово "mười lăm«(خمسة عشر) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Ả Rập
أرقام في الفيتنامية