словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

meyve suyu на вьетнамском языке:

1. nước ép nước ép



Вьетнамский слово "meyve suyu«(nước ép) встречается в наборах:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada İçecekler

2. nước trái cây nước trái cây