словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

meyve на вьетнамском языке:

1. Tên các loại trái cây Tên các loại trái cây



Вьетнамский слово "meyve«(Tên các loại trái cây) встречается в наборах:

Tên các loại trái cây trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Meyveler

2. trái cây trái cây


Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.