словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

zawód на вьетнамском языке:

1. nghề nghề



2. nghề việc nghề việc



3. nghề nghiệp nghề nghiệp


Diễn viên hầu như không phải là nghề nghiệp lâu dài.

Вьетнамский слово "zawód«(nghề nghiệp) встречается в наборах:

Tiết học của tôi