словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

zawstydzony на вьетнамском языке:

1. xấu hổ xấu hổ


Marie dường như khá xấu hổ.
Bạn của tôi trở nên xấu hổ khi anh ấy không biết câu trả lời.