словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

trzeć на вьетнамском языке:

1. chà chà


Chà! cậu là anh của cô ấy !
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.