словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

gotować на вьетнамском языке:

1. nấu nấu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?

Вьетнамский слово "gotować«(nấu) встречается в наборах:

Język wietnamski 1

2. bếp bếp



3. đun sôi đun sôi