словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

stewardesa на вьетнамском языке:

1. tiếp viên hàng không tiếp viên hàng không



Вьетнамский слово "stewardesa«(tiếp viên hàng không) встречается в наборах:

Zawody po wietnamsku