словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

pilot на вьетнамском языке:

1. thí điểm thí điểm



2. phi công phi công



Вьетнамский слово "pilot«(phi công) встречается в наборах:

Zawody po wietnamsku

3. điều khiển từ xa điều khiển từ xa


Marie, bạn có thể chuyển cho tôi cái điều khiển từ xa không?

Вьетнамский слово "pilot«(điều khiển từ xa) встречается в наборах:

Meble w salonie po wietnamsku