словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

smak на вьетнамском языке:

1. hương vị hương vị



2. nếm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.