словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

słuchać на вьетнамском языке:

1. lắng nghe lắng nghe



Вьетнамский слово "słuchać«(lắng nghe) встречается в наборах:

11/11 - bây giờ

2. nghe nghe



3. tuân theo


Mọi người phải tuân theo luật.