словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

miły на вьетнамском языке:

1. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.

2. tốt đẹp



Вьетнамский слово "miły«(tốt đẹp) встречается в наборах:

Cechy osobowości po wietnamsku