словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

głupi на вьетнамском языке:

1. ngu ngốc ngu ngốc



2. ngớ ngẩn ngớ ngẩn


Đừng có ngớ ngẩn như vậy, Alex.

3. ngốc nghếch ngốc nghếch



Вьетнамский слово "głupi«(ngốc nghếch) встречается в наборах:

Cechy osobowości po wietnamsku