словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

karmić на вьетнамском языке:

1. thức ăn chăn nuôi thức ăn chăn nuôi



Вьетнамский слово "karmić«(thức ăn chăn nuôi) встречается в наборах:

Tiết học của tôi