словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

adres на вьетнамском языке:

1. địa chỉ


Viết cho tôi ở địa chỉ này.

Вьетнамский слово "adres«(địa chỉ) встречается в наборах:

Dane osobiste po wietnamsku