словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

undersøkelse на вьетнамском языке:

1. khảo sát khảo sát



2. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.