словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

undersøke на вьетнамском языке:

1. điều tra


Có một cuộc điều tra về vụ giết người này.

2. kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.