словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

tretten на вьетнамском языке:

1. mười ba mười ba



Вьетнамский слово "tretten«(mười ba) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Na Uy
Nummer på vietnamesisk