словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

atten на вьетнамском языке:

1. mười tám mười tám



Вьетнамский слово "atten«(mười tám) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Na Uy
Nummer på vietnamesisk