словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

nitten на вьетнамском языке:

1. mười chín mười chín



Вьетнамский слово "nitten«(mười chín) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Na Uy
Nummer på vietnamesisk