словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

winkel на вьетнамском языке:

1. cửa hàng cửa hàng


Cha bạn có một cửa hàng quần áo.

2. cửa tiệm cửa tiệm



Вьетнамский слово "winkel«(cửa tiệm) встречается в наборах:

Gebouwen in het Vietnamees