словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

klein на вьетнамском языке:

1. nhỏ nhỏ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

2. nhỏ bé nhỏ bé