словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

waterkoker на вьетнамском языке:

1. ấm đun nước ấm đun nước



Вьетнамский слово "waterkoker«(ấm đun nước) встречается в наборах:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Hà Lan
koken gereedschap in het Vietnamees
huishoudelijke apparaten in het Vietnamees
Đồ gia dụng trong tiếng Hà Lan