словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

wastafel на вьетнамском языке:

1. bồn rửa mặt bồn rửa mặt



Вьетнамский слово "wastafel«(bồn rửa mặt) встречается в наборах:

Badkamer woordenschat in het Vietnamees
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Hà Lan

2. chìm chìm



3. bồn rửa bồn rửa



Вьетнамский слово "wastafel«(bồn rửa) встречается в наборах:

Meubels in het Vietnamees